Có 3 kết quả:
服务台 fú wù tái ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄊㄞˊ • 服務台 fú wù tái ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄊㄞˊ • 服務臺 fú wù tái ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk
(2) information desk
(3) reception desk
Từ điển Trung-Anh
(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk
(2) information desk
(3) reception desk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk
(2) information desk
(3) reception desk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) service desk
(2) information desk
(3) reception desk
(2) information desk
(3) reception desk
Bình luận 0